Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
melting-pot
/'meltiɳ'pɔt/
Jump to user comments
danh từ
  • nồi đúc, nồi nấu kim loại
  • nơi đang có sự hỗn hợp nhiều chủng tộc và văn hoá khác nhau
IDIOMS
  • to go into the melting-pot
    • (nghĩa bóng) bị biến đổi
Related search result for "melting-pot"
Comments and discussion on the word "melting-pot"