Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
melanesian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới đảo quốc Melanesia (ở Đông Bắc nước Úc), người dân hay nền văn hóa của nó
Comments and discussion on the word "melanesian"