Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for meet in Vietnamese - English dictionary
gặp
hội kiến
đón
hú họa
thoả mãn
hội ý
nhóm họp
họp
thỏa mãn
gặp thời
gặp nhau
khai hội
ngộ biến
kỳ ngộ
đón đưa
tao ngộ
họp hành
gặp dịp
đáp ứng
gặp gỡ
đưa đón
gặp mặt
nghênh tống
hội họp
ngu si
ngờ đâu
hội ngộ
đón chào
run rủi
hội diện
hội đàm
giải cấu
gặp phải
hội
hồ dễ
hợp ý
nghinh
chạm mặt
giao tử
chạm trán
rái
bõ
bước
Tây Bắc
trống cơm