Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
meanwhite
/'mi:n'taim/ Cách viết khác : (meanwhite) /'mi:n'wail/
Jump to user comments
danh từ
  • in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy
phó từ
  • trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy
Comments and discussion on the word "meanwhite"