Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
me tây
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Người đàn bà Việt nam lấy chồng Pháp thời Pháp thuộc.
  • (đph) Cây hoa phượng.
Comments and discussion on the word "me tây"