Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
tình thật
điều
sá gì
hề chi
chuyện
chẳng
chẳng sao
can hệ
chẳng hề gì
đơn cử
sự thực
sự việc
số là
nhân vì
việc
thực ra
đành rằng
ấn loát phẩm
vấn đề
bưu phẩm
tạp chất
chất khoáng
chất đạm
không sao
vật chất
chất xám
đương nhiên
kể ra
ấn bản
phân trần
khởi phát
chối cãi
ngã ngũ
gia sự
nớ
đơn thuần
quan trọng
như tuồng
sáng rõ
bàn ra
phải chi
phân minh
gay cấn
nhọc
đả động
bàn tán
chầu chực
lưu ý
quyết nhiên
cỏn con
mủ
chứa
ám chỉ
bài vở
chữ nghĩa
dự kiến
chứ
quái
bụng dạ
sáng tỏ
more...