Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
matamore
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • anh hùng rơm
  • (nông nghiệp) hầm ủ tươi sâu
  • (sử học) hầm nhốt nô lệ
Related search result for "matamore"
Comments and discussion on the word "matamore"