Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mass meeting
/'mæs'mi:tiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • cuộc họp bàn của quần chúng
  • cuộc biểu tình lớn
Related search result for "mass meeting"
Comments and discussion on the word "mass meeting"