Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
mark-up
/'mɑ:kʌp/
Jump to user comments
danh từ
  • (thương nghiệp) sự tăng giá
  • số tiền cộng vào giá vốn (gồm kinh phí và lãi)
Related search result for "mark-up"
Comments and discussion on the word "mark-up"