Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
marconigram
/mɑ:'kouni/ Cách viết khác : (marconigram) /mɑ:'kounigræm/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh một bức điện bằng raddiô
Comments and discussion on the word "marconigram"