Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
cách
rạc cẳng
mộng du
đánh đàng xa
tầm xích
nhỏng nhảnh
ròng rã
khẩy
rã rời
nhoài
âm hồn
mỏi
chống
can
đốp chát
dáng điệu
thể cách
nhố nhăng
lề lối
có điều
phách
nghiêm túc
ngổ
gọn ghé
nghiêm ngặt
nhí nhố
bạt mạng
lối
biện chứng
Tây Bắc
ngông nghênh
ăn nói
bỗ bã
bố láo