Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
manh động
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • agir à la légère; se soulever précocement
    • Họ thất bại đau đớn vì manh động
      ils ont essuyé un douloureux échec parce qu'ils se sont soulevés précocement
Related search result for "manh động"
Comments and discussion on the word "manh động"