Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
malpractice
/'mæl'præktis/
Jump to user comments
danh từ
  • hành động xấu, hành động bất chính, việc làm phi pháp
  • (y học) sự sơ xuất (trong khi chữa bệnh); sự cho thuốc sai
  • (pháp lý) sự làm dụng địa vị
Comments and discussion on the word "malpractice"