Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
malleableness
/,mæliə'biliti/ Cách viết khác : (malleableness) /'mæliəblnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn
  • (nghĩa bóng) tính dễ bảo
Comments and discussion on the word "malleableness"