Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
malgré
Jump to user comments
giới từ
  • dù, mặc dù
    • Partir malgré la pluie
      ra đi mặc dù trời mưa
  • mặc dù không muốn
    • Il est parti malgré son père
      nó ra đi mặc dù cha nó không muốn
    • malgré que
      mặc dù, dù rằng
    • malgré tout
      dù sao
Related search result for "malgré"
Comments and discussion on the word "malgré"