Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
con rơi
bếp
nam nữ
cầu tự
phượng
hoang thai
con mọn
con so
ộ ệ
ếnh
như chơi
nam
có thai
ợt
đón tay
đìu
con
âm hành
đực
kình nghê
bồi bếp
dương tính
anh nuôi
nam giới
chịu đực
đoản hậu
nam tính
nam tử
đẻ
thai nghén
con hoang
bố đĩ
cháu ngoại
sống mái
dương
con đỡ đầu
bố cu
con nhà
nhi đồng
cháu nội
phượng hoàng
trống
ru
trai
đứa bé
có chửa
rốt lòng
hĩm
cờ
roi vọt
hôn hít
kim đồng
bé con
con nít
con một
đèo đẽo
mồ côi
hiếu tử
rời miệng
rối ruột
more...