Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
malapropos
/'mæl'æprəpou/
Jump to user comments
tính từ & phó từ
  • không thích hợp, không phải lúc, không phải lối, trái mùa
danh từ
  • việc không đúng lúc, việc không phải lối; lời không đúng lúc, lời không phải lối
Related words
Comments and discussion on the word "malapropos"