Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
malappris
Jump to user comments
tính từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mất dạy
    • Enfant malappris
      đứa trẻ mất dạy
danh từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ mất dạy
Comments and discussion on the word "malappris"