Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
malapert
/'mæləpə:t/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự xấc láo, sự vô lễ
tính từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) xấc láo, vô lễ
Comments and discussion on the word "malapert"