Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
makershift
/'meikʃift/
Jump to user comments
danh từ
  • cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời
tính từ
  • dùng tạm thời, thay thế tạm thời
Comments and discussion on the word "makershift"