Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for make full in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
tỉnh táo
dặm hồng
bất tử
hiểm trở
sóng sượt
thanh liêm
dấu chấm
nằm xoài
hàm hồ
chiếm
sần
sắc phục
lao đao
doanh
ngập ngụa
pha
chèn
đông đảo
đủ số
đầy
ngày vọng
ỏng
kiện toàn
chặt
nỉ non
địa thế
nương tay
mưu cơ
ềnh
quanh co
chua
ghèn
muội
nghiêng ngửa
rặt
bác ái
nước đời
thì
giậm giật
húc
cao lương
ba đào
hoàn bị
bọ
nhiệt huyết
hổng hểnh
chi li
bướu
ngoan cường
sáng rõ
bao tử
cật lực
đời
bắp
phè
ngoằn ngoèo
đoán chừng
kết toán
làm mùa
ỏm
gai
chấm mút
giảng hòa
bé miệng
sô gai
vấp
chia tay
góp ý
dự liệu
cấu tứ
sơ kết
làm dấu
tấy
nhập quỹ
tập tành
giả thác
tạo thành
sửa soạn
kê khai
gỏi
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last