Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for make a face in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
nặng mặt
chạm trán
bự
bôi
bôi bác
mua mặt
chạm mặt
quay ngoắt
ngọc diện
hội diện
diện đàm
bốp
mặt
giáp mặt
bộ mặt
chấn hưng
phịu
giặm
bỏ rọ
sắp sửa
chuyên môn hoá
đánh kem
nhơn
rỗ
khuôn trăng
đốp
đoán già
bụ bẫm
bẫm
nét mặt
ngửa
rát mặt
nhẻ nhói
sắm sửa
gạ gẫm
bù
ăn thua
phấn sáp
đột phá
đánh bạo
phổ cập
phỏng dịch
đấu thầu
khơi sâu
pha chế
áng
in tay
khởi thảo
dặn dò
bỏ nhỏ
đón tay
nhào lộn
khu biệt
đốt cháy
bảo lưu
nặn chuyện
bày tỏ
khoắng
nhẹ tình
làm
khắc phục
làm nên
mở hàng
nhè
hẫng
làm gương
rung chuyển
chuẩn bị
��@ba
bất tử
giáp chiến
hàm hồ
dung quang
đối phó
chiếm
pha
hầu kiện
sắc mặt
nhăn mặt
trông
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last