Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
majesté
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vẻ uy nghi, vẻ uy nghiêm, vẻ oai vệ
    • Démarche pleine de majesté
      dáng đi đầy oai vệ
  • tước hiệu vua
    • Sa Majesté
      Bệ hạ
    • Sa Majesté Catholique
      vua Tây Ban Nha
    • Sa Majesté Très Chrétienne
      vua Pháp
Related search result for "majesté"
Comments and discussion on the word "majesté"