Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
majesté
Jump to user comments
danh từ giống cái
vẻ uy nghi, vẻ uy nghiêm, vẻ oai vệ
Démarche pleine de majesté
dáng đi đầy oai vệ
tước hiệu vua
Sa Majesté
Bệ hạ
Sa Majesté Catholique
vua Tây Ban Nha
Sa Majesté Très Chrétienne
vua Pháp
Related search result for
"majesté"
Words contain
"majesté"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
hoàng thượng
bệ hạ
ngài ngự
kim thượng
khi quân
chúa thượng
thánh thượng
anh hào
tung hô
Comments and discussion on the word
"majesté"