Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
maintained
Jump to user comments
Adjective
  • được giữ lại, được tiếp tục dùng, được lưu lại
  • được giữ gìn, bảo quản, bao dưỡng trong điều kiện tốt
Related words
Comments and discussion on the word "maintained"