Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
maid-of-all-work
/'meidəvɔ:l'wə:k/
Jump to user comments
danh từ
  • người đầy tớ gái đầu sai, người đầy tớ gái làm đủ mọi việc
Related search result for "maid-of-all-work"
Comments and discussion on the word "maid-of-all-work"