Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mai in Vietnamese - French dictionary
ô mai
đường hoa mai
ban mai
châu mai
dương mai
giang mai
giang mai học
hôm mai
kim mai
làm mai
lỗ châu mai
mai
mai đây
mai danh
mai gầm
mai hậu
mai hoa
mai kia
mai mái
mai mối
mai mốt
mai mỉa
mai một
mai phục
mai sau
mai táng
mai táng phí
mai trúc
mai vàng
mảnh mai
mối mai
mỉa mai
một mai
nay mai
nữa mai
ngày mai
rắn mai gầm
sao mai
sáng mai
sớm mai
sơn mai
sương mai
tóc mai
thanh mai
trúc mai