Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
magistrature
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chức quan viên (hành chính)
  • chức quan tòa; nhiệm kỳ quan tòa; tổ chức quan tòa
    • magistrature assise
      tổ chức quan tòa
    • magistrature debout
      viện công tố
Comments and discussion on the word "magistrature"