Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
machinery
/mə'ʃi:nəri/
Jump to user comments
danh từ
  • máy móc, máy
  • cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy
  • (nghĩa bóng) bộ máy, cơ quan
    • the machinery of government
      bộ máy chính quyền
  • (sân khấu) thiết bị sân khấu
Related search result for "machinery"
Comments and discussion on the word "machinery"