Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
machicolation
/,mætʃikou'leiʃn/ Cách viết khác : (machicoulis) /,mɑ:ʃi'ku:li/
Jump to user comments
danh từ
  • (sử học) lỗ ném (ở lan can thành luỹ để ném đá hoặc các thứ khác xuống đầu quân địch)
  • lan can có lỗ ném (ở thành luỹ)
Comments and discussion on the word "machicolation"