Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mach number
/'mɑ:k'nʌmbə/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng không) số M (tỷ lệ tốc độ máy bay trên tốc độ âm thanh)
Related search result for "mach number"
Comments and discussion on the word "mach number"