Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ma-nhê-tô
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Máy phát điện một chiều kiểu nhỏ, chạy với nam châm vĩnh cửu, thường dùng trong xe ô-tô, mô-tô.
Comments and discussion on the word "ma-nhê-tô"