Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ma in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
24
25
26
27
28
29
30
Next >
Last
nghẽn mạch
nghếch mắt
nghỉ mát
nghịch mắt
nghi môn
nghiêm mật
ngoài mặt
ngoạn mục
ngoảnh mặt
ngon mắt
ngưỡng mộ
ngược mắt
ngượng mặt
ngượng mồm
ngước mắt
nha môn
nhanh mắt
nhà máy
nhà máy điện
nhà mô phạm
nhà mồ
nháy mắt
nhân mãn
nhân mạng
nhân mối
nhũ mẫu
nhĩ mục
nhóm máu
nhúng máu
nhạc mẫu
nhảy mũi
nhảy múa
nhấn mạnh
nhất mực
nhận mặt
nhập môn
nhắm mắt
nhắp mắt
nhẹ mình
nhọ mặt
nhỏ mọn
nhục mạ
nhồi máu
nhịu mồm
nhăn mặt
nhiếc móc
nhiếc mắng
nhiệm mầu
nhiệm mệnh
nhu mì
nhu mô
nhuốm màu
nhuộm màu
nhung mao
nhưng mà
niêm mạc
nung mủ
nước mắm
nước mắt
nương mạ
ong mật
phai màu
phai mờ
phát mại
phân mục
phép mầu
phò mã
phòng mạch
phòng mổ
phòng thương mại
phó giám mục
phó mát
phó mặc
phúc mạc
phạt mộc
phản cách mạng
phần mộ
phế mạc
phụ mẫu
phục mệnh
First
< Previous
24
25
26
27
28
29
30
Next >
Last