Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
mụt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Cg. Nhọt. Hòn nổi trên da, đỏ và nóng, tiến tới mưng mủ và vỡ mủ: Lên mụt.
Related search result for "mụt"
Comments and discussion on the word "mụt"