Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mục đích
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Cái vạch ra làm đích nhằm đạt cho được. Xác định mục đích học tập. Sống có mục đích.
Related search result for "mục đích"
Comments and discussion on the word "mục đích"