Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mố in Vietnamese - French dictionary
đĩ mốc
đóng mốc
cắm mốc
cột mốt
diều mốc
giềng mối
hôi mốc
làm mối
mai mối
mai mốt
manh mối
mông mốc
mầm mống
mẹ mốc
mố
mốc
mốc meo
mốc sương
mốc thếch
mốc xì
mối
mối giềng
mối hàng
mối lái
mối mai
mối manh
mối quân
mối tình
mối thợ
mống
mống cụt
mống mắt
mốt
meo mốc
nhân mối
rắn mối
tốt mối