Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
mẫu quốc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Từ mà bọn thực dân bắt dân tộc thuộc địa dùng để gọi nước của chúng.
Comments and discussion on the word "mẫu quốc"