Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mạc in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Bằng Mạc
bế mạc
chẩn mạch
giác mạc
huyết mạch
kết mạc
khai mạc
làng mạc
long mạch
Lư san mạch phú
mao mạch
mạc
Mạc Đĩnh Chi
Mạc Đỉnh Chi
Mạc Cửu
Mạc Gia
mạch
mạch điện
mạch dừng
mạch lạc
mạch lươn
mạch máu
mạch môn
mạch nha
mạch rẽ
mạch tuệ
Mạch tương
mạch văn
mạchTương
mộc mạc
minh mạc
niêm mạc
phúc mạc
rành mạch
sa mạc
sơn mạch
tai vách mạch rừng
tĩnh mạch
tọc mạch
tiểu mạch
trận mạc
võng mạc
Yên Mạc