Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mũ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
béo mép
bóp mũi
bóp méo
bẻm mép
bọt mép
bịt mũi
buồm mũi
cứt mũi
cột mũi
chín mé
chúi mũi
chụp mũ
chốc mép
dán mũi
dính mép
dải mũ
dấu mũ
dắt mũi
duy mĩ
dơi lá mũi
hỉ mũi
kính cặp mũi
khỉ mũ
khỉ mũi
ki-lô-mét
lém mép
lông mũi
lại mũi
lẻo mép
lỗ mũi
liếm mép
mé
mũ
mũ bê-rê
mũ bình thiên
mũ bịt đầu
mũ ca-lô
mũ cánh chuồn
mũ cát
mũ cát-két
mĩ cảm
mũ cối
mũ cột
mũ chào mào
mĩ dục
mĩ hóa
mĩ học
mĩ kim
mĩ lệ
mĩ mãn
mĩ miều
mĩ nghệ
mĩ nghệ phẩm
mũi
mũi đất
mũi dãi
mũi giùi
mũi hóa
mũi khoan
mũi nhọn
mũi tên
mũi tiêm
mũm mĩm
mén
méo
méo mó
méo mặt
méo xệch
mép
mét
mét hệ
mét khối
mét vuông
móm mém
móp mép
múa mép
mấp mé
mặt mũi
mồm mép
men mét
First
< Previous
1
2
Next >
Last