Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mûrissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự chín
    • Mûrissement des bananes
      sự chín của chuối
  • (nghĩa bóng) sự suy nghĩ chín chắn
    • Mûrissement d'un projet
      sự suy nghĩ chín chắn một kế hoạch
Comments and discussion on the word "mûrissement"