Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
mùa gặt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thời kỳ thu hoạch lúa. Mùa gặt mới. Thu hoạch mới về một việc gì, thường là về văn học.
Related search result for "mùa gặt"
Comments and discussion on the word "mùa gặt"