Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
mô tơ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • mô-tơ (F. moteur) dt. Động cơ, máy biến dạng năng lượng nào đó thành cơ năng.
Related search result for "mô tơ"
Comments and discussion on the word "mô tơ"