Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mê sảng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt (H. sảng: sai lầm) Mê man đến mức nói nhảm nhí: Cháu sốt đến 40 độ, nên đã mê sảng.
Comments and discussion on the word "mê sảng"