French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- phương pháp
- Procéder avec méthode
làm có phương pháp
- Chacun a sa méthode
mỗi người có phương pháp riêng
- sách dạy phương pháp (làm gì)
- Méthode de violon
sách dạy phương pháp chơi viôlông