Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
métallisation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự kim loại hóa (bề mặt một bức họa...)
  • sự mạ kim loại; sự mạ phun
  • (địa chất, địa lý) sự ngấm quặng
Comments and discussion on the word "métallisation"