Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
mét khối
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đơn vị thể tích, bằng thể tích của một hình lập phương cạnh dài 1 mét.
Comments and discussion on the word "mét khối"