Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mésocéphale
Jump to user comments
tính từ, danh từ
  • như mésaticéphale
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) cầu não
Related search result for "mésocéphale"
Comments and discussion on the word "mésocéphale"