Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mérinos
Jump to user comments
{{mérinos}}
danh từ giống đực
  • cừu mêrinôt
  • len mêrinôt
  • hàng len mêrinôt; phớt mêrinôt
    • laisser pisser le mérinos
      (thông tục) để mặc; chờ
Comments and discussion on the word "mérinos"