Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
méditatif
Jump to user comments
tính từ
  • trầm ngâm, đăm chiêu; trầm tư mặc tưởng
    • Air méditatif
      vẻ đăm chiêu
    • Poète méditatif
      nhà thơ trầm tư mặc tưởng
Related search result for "méditatif"
Comments and discussion on the word "méditatif"