Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mécaniste
Jump to user comments
tính từ
  • xem mécanisme
    • Matérialisme mécaniste
      chủ nghĩa duy vật cơ giới
danh từ
  • (triết học) người theo thuyết cơ giới
Comments and discussion on the word "mécaniste"