Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
máy công cụ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Máy thay thế tay người bằng cách sử dụng một năng lượng làm chuyển vận một công cụ: Máy cưa, máy khoan... là những máy công cụ.
Comments and discussion on the word "máy công cụ"